Characters remaining: 500/500
Translation

pocket expenses

/'pɔkitiks'pensiz/
Academic
Friendly

Từ "pocket expenses" trong tiếng Anh có nghĩa "các khoản tiêu vặt," thường chỉ những chi phí nhỏ bạn phải trả trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như tiền ăn vặt, tiền đi lại, hoặc các khoản chi phí không đáng kể khác bạn có thể chi tiêu từ túi tiền của mình.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Pocket expenses" những khoản chi tiêu nhỏ, thường không được lập kế hoạch trước có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong cuộc sống hàng ngày.
  2. Sử dụng trong câu:
    • Câu đơn giản: "I need to keep track of my pocket expenses to save money." (Tôi cần theo dõi các khoản tiêu vặt của mình để tiết kiệm tiền.)
    • Câu phức tạp: "Despite having a budget, I still find myself overspending on pocket expenses like coffee and snacks." (Mặc dù ngân sách, tôi vẫn thấy mình chi tiêu quá nhiều vào các khoản tiêu vặt như cà phê đồ ăn nhẹ.)
Biến thể của từ:
  • Pocket money: Tiền tiêu vặt (thường dành cho trẻ em hoặc thanh niên).
    • dụ: "Children often receive pocket money from their parents." (Trẻ em thường nhận tiền tiêu vặt từ cha mẹ.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Miscellaneous expenses: Các khoản chi phí linh tinh, không rõ ràng.
  • Minor expenses: Các khoản chi phí nhỏ.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • Cut back on expenses: Giảm chi tiêu.
    • dụ: "I need to cut back on my expenses to save for a vacation." (Tôi cần giảm chi tiêu để tiết kiệm cho một kỳ nghỉ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh tài chính, người ta thường dùng "pocket expenses" để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc quản lý chi tiêu hàng ngày để tránh lãng phí.
danh từ
  1. các khoản tiêu vặt

Comments and discussion on the word "pocket expenses"