Từ "pocket expenses" trong tiếng Anh có nghĩa là "các khoản tiêu vặt," thường chỉ những chi phí nhỏ mà bạn phải trả trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như tiền ăn vặt, tiền đi lại, hoặc các khoản chi phí không đáng kể khác mà bạn có thể chi tiêu từ túi tiền của mình.
Giải thích chi tiết:
Định nghĩa: "Pocket expenses" là những khoản chi tiêu nhỏ, thường không được lập kế hoạch trước và có thể xảy ra bất cứ lúc nào trong cuộc sống hàng ngày.
Sử dụng trong câu:
Câu đơn giản: "I need to keep track of my pocket expenses to save money." (Tôi cần theo dõi các khoản tiêu vặt của mình để tiết kiệm tiền.)
Câu phức tạp: "Despite having a budget, I still find myself overspending on pocket expenses like coffee and snacks." (Mặc dù có ngân sách, tôi vẫn thấy mình chi tiêu quá nhiều vào các khoản tiêu vặt như cà phê và đồ ăn nhẹ.)
Biến thể của từ:
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Miscellaneous expenses: Các khoản chi phí linh tinh, không rõ ràng.
Minor expenses: Các khoản chi phí nhỏ.
Idioms và phrasal verbs liên quan:
Cách sử dụng nâng cao: